VN520


              

揚子鱷

Phiên âm : yáng zǐ è.

Hán Việt : dương tử 鱷.

Thuần Việt : cá sấu Dương Tử .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá sấu Dương Tử (loài cá này sống ở sông Dương Tử). 鼉, 因產于揚子江(長江)而得名.


Xem tất cả...