Phiên âm : yáng zǐ è.
Hán Việt : dương tử 鱷.
Thuần Việt : cá sấu Dương Tử .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá sấu Dương Tử (loài cá này sống ở sông Dương Tử). 鼉, 因產于揚子江(長江)而得名.